Có 4 kết quả:

作势 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ作勢 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ作誓 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ做事 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt an attitude
(2) to strike a posture

Từ điển Trung-Anh

(1) to adopt an attitude
(2) to strike a posture

zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to pledge

zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to work
(2) to handle matters
(3) to have a job