Có 4 kết quả:
作势 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ • 作勢 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ • 作誓 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ • 做事 zuò shì ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adopt an attitude
(2) to strike a posture
(2) to strike a posture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adopt an attitude
(2) to strike a posture
(2) to strike a posture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pledge
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to work
(2) to handle matters
(3) to have a job
(2) to handle matters
(3) to have a job
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0